Nhà ở đơn lập, Porttilantie 1
40660 Jyväskylä, Ruoke
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
110.000 € (3.266.717.200 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
65 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667206 |
---|---|
Giá bán | 110.000 € (3.266.717.200 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 65 m² |
Tổng diện tích | 72 m² |
Diện tích của những không gian khác | 7 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bình nóng lạnh |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (4 thg 6, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1958 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1958 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mở rộng 1995 (Đã xong) Cửa sổ 1992 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 179-411-4-170 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
133,41 €
3.961.934,01 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1900 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Đường phố | 15 € / tháng (445.461,44 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 140 € / tháng (4.157.640,07 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!