Single-family house, Tujering
Tujering
Tujereng nằm ở bờ nam của Gambia với câu cá là hoạt động cư trú lớn nhất. Nó cách khu vực Senegambia khoảng 20km. Ngôi nhà hai phòng ngủ rộng 750 mét vuông này cách bờ biển gần 1km và cách Trường Thượng và Cao cấp khoảng 600m. Bất động sản này được bán với đồ nội thất và đi kèm với một lỗ khoan và điện được lắp đặt. Cây ăn quả như xoài ở khắp sân. Nó được đóng cửa với những bức tường cao.
Giá bán
60.000 € (1.839.238.417 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
72 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667192 |
|---|---|
| Giá bán | 60.000 € (1.839.238.417 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 72 m² |
| Tổng diện tích | 120 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 12 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Wardrobe, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2020 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2021 |
| Lễ khánh thành | 2021 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các khu vực chung | Storage, Laundry room |
| Diện tích lô đất. | 750 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| School |
0.6 ki lô mét, Tujereng Upper and Senior School |
|---|---|
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
| Health center | 0.6 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Beach | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 31 ki lô mét |
| Ferry | 40 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 200 € / tháng (6.130.794,72 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 100 € / tháng (3.065.397,36 ₫) (ước tính) |
| Nước | 10 € / tháng (306.539,74 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 50 € / năm (1.532.698,68 ₫) (ước tính) |
| Gas | 20 € / tháng (613.079,47 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Other costs |
2.000 € (61.307.947 ₫) (Ước tính) Local paperwork and legal fees |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!