Nhà ở đơn lập, Tujering
Tujering
Tujereng nằm ở bờ nam của Gambia với câu cá là hoạt động cư trú lớn nhất. Nó cách khu vực Senegambia khoảng 20km. Ngôi nhà hai phòng ngủ rộng 750 mét vuông này cách bờ biển gần 1km và cách Trường Thượng và Cao cấp khoảng 600m. Bất động sản này được bán với đồ nội thất và đi kèm với một lỗ khoan và điện được lắp đặt. Cây ăn quả như xoài ở khắp sân. Nó được đóng cửa với những bức tường cao.
Giá bán
60.000 € (1.779.633.501 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
72 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667192 |
---|---|
Giá bán | 60.000 € (1.779.633.501 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 72 m² |
Tổng diện tích | 120 m² |
Diện tích của những không gian khác | 12 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
ở tầng trệt | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ quần áo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình vệ tinh |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2020 |
---|---|
Năm xây dựng | 2021 |
Lễ khánh thành | 2021 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các khu vực chung | Kho chứa, Phòng giặt |
Diện tích lô đất. | 750 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học |
0.6 ki lô mét, Tujereng Upper and Senior School |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.6 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1 ki lô mét |
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 31 ki lô mét |
Phà | 40 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 200 € / tháng (5.932.111,67 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 100 € / tháng (2.966.055,84 ₫) (ước tính) |
Nước | 10 € / tháng (296.605,58 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 50 € / năm (1.483.027,92 ₫) (ước tính) |
Khí gas | 20 € / tháng (593.211,17 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác |
2.000 € (59.321.117 ₫) (Ước tính) Local paperwork and legal fees |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!