Tòa nhà chung cư, Nuijatie 8
01650 Vantaa, Rajatorppa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
144.000 € (4.278.695.571 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
78 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667172 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 144.000 € (4.278.695.571 ₫) |
Giá bán | 79.043 € (2.348.609.872 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 64.957 € (1.930.085.699 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (1 thg 1, 2021) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 6209-6647 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1969 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1969 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khóa 2025 (Đã xong) Đường ống 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) Khu vực chung 2015 (Đã xong) Chân tường 2012 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Rajatorpan Isännöitsijätoimisto Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Eija Walsh p. 09 8545 3010 |
Bảo trì | Aluehuoltoliike |
Diện tích lô đất. | 2520 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 28 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Rajahaapa |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 25 |
Diện tích chỗ ở | 1685 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 2.2 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 2.2 ki lô mét |
Công Viên | 0.4 ki lô mét |
Sports field | 1.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 15 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Tàu hỏa | 2.2 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 351,2 € / tháng (10.435.263,09 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 482,9 € / tháng (14.348.486,74 ₫) |
Nước | 23 € / tháng (683.402,76 ₫) / người |
Viễn thông | 3,6 € / tháng (106.967,39 ₫) |
Chỗ đậu xe | 7 € / tháng (207.992,15 ₫) |
Xông hơi | 7 € / tháng (207.992,15 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.644.472 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!