Tòa nhà chung cư, Talvisillankatu 19
05860 Hyvinkää, Talvisilta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
640 € / tháng (19.016.425 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
58 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667158 |
---|---|
Phí thuê | 640 € / tháng (19.016.425 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Tạo Hợp đồng | 1 thg 7, 2025 |
Đặt cọc | 1.280 € (38.032.850 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 58 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 1 thg 7, 2025 |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Chỗ đậu xe trên đường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Sắp thực hiện) Khác 2023 (Sắp thực hiện) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Khác 1996 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Phòng tập thể thao |
Người quản lý | Hyvinkään Kiinteistöisännät Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | p. 019 212 2400 |
Diện tích lô đất. | 3357 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 24 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 2.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 2.2 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Phí
Nước | 30 € / tháng (891.394,91 ₫) / người |
---|---|
Chỗ đậu xe | 13,5 € / tháng (401.127,71 ₫) |