Condominium, Lapilantie 8
04200 Kerava, Lapila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
560 € / tháng (17.125.361 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
40 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667146 |
|---|---|
| Phí thuê | 560 € / tháng (17.125.361 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.120 € (34.250.723 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 40 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | 1 thg 11, 2025 |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Ban công Kitchen Living room Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1982 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1982 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Khóa 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2003 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Club room |
| Người quản lý | Talosakke Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 09 2746 3010, asiakaspalvelu@talosakke.fi |
| Bảo trì | Keravan Talonmiestiimi Oy |
| Diện tích lô đất. | 3309.4 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 25 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 0.6 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 15 € / tháng (458.715,04 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Sauna | 10 € / tháng (305.810,03 ₫) |
| Parking space | 7,5 € / tháng (229.357,52 ₫) |