Tòa nhà chung cư, Lapilantie 8
04200 Kerava, Lapila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
600 € / tháng (18.533.037 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
40 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667146 |
---|---|
Phí thuê | 600 € / tháng (18.533.037 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 1.200 € (37.066.074 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 40 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Ban công Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1982 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1982 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Khóa 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2003 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ |
Người quản lý | Talosakke Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | 09 2746 3010, asiakaspalvelu@talosakke.fi |
Bảo trì | Keravan Talonmiestiimi Oy |
Diện tích lô đất. | 3309.4 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 25 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 0.6 ki lô mét |
Phí
Nước | 15 € / tháng (463.325,93 ₫) / người (ước tính) |
---|---|
Xông hơi | 10 € / tháng (308.883,95 ₫) |
Chỗ đậu xe | 7,5 € / tháng (231.662,96 ₫) |