Nhà ở đơn lập, Rintatie 9
01390 Vantaa, Kylmäoja
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Mika Pärssinen
Giám đốc điều hành
Habita Finland
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Người thẩm định bất động sản được cấp phép , Người định giá bất động sản được cấp phép
Giá bán
298.000 € (8.901.061.336 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
109 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667131 |
---|---|
Giá bán | 298.000 € (8.901.061.336 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 109 m² |
Tổng diện tích | 184.7 m² |
Diện tích của những không gian khác | 75.7 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi Bể bơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái, Gác mái |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gạch lát, Gỗ, Bê tông, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gạch Ceramic, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(7 thg 5, 2025) Đánh giá tình trạng (3 thg 8, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1955 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1955 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Điện 2012 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2011 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) Mở rộng 1995 (Đã xong) Chân tường 1994 (Đã xong) Mặt tiền 1994 (Đã xong) Cửa sổ 1989 (Đã xong) Hệ thống thông gió 1989 (Đã xong) Lò sưởi 1989 (Đã xong) Ống nước 1989 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 92-421-5-388 |
Diện tích lô đất. | 1200 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Địa hình đồi |
Đường. | Không |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 6 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 3 ki lô mét |
Trường học | 2.7 ki lô mét |
Bệnh Viện | 5.6 ki lô mét |
Sân Gôn | 7.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 3.5 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
Sân bay | 6 ki lô mét |
Phí
Nước | 10 € / tháng (298.693,33 ₫) / người |
---|---|
Cấp nhiệt | 150 € / tháng (4.480.400 ₫) (ước tính) |
Rác | 15 € / tháng (448.040 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 593,25 € / năm (17.719.982,01 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!