Nhà ở đơn lập, Ulvintie 48
21490 Marttila, Hannula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
349.000 € (10.490.855.812 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
312 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667126 |
---|---|
Giá bán | 349.000 € (10.490.855.812 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 4 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 312 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng bí mật Phòng tiếp khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài phòng có lò sưởi ấm Garage Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Đường phố, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet, Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn sục, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (18 thg 5, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1911 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1911 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2023 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 480-413-2-98 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
264,9 €
7.962.830,1 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 71.984,43 € (2.163.834.601,36 ₫) |
Diện tích lô đất. | 4450 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Quyền xây dựng. | 450 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 4.2 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 3.9 ki lô mét |
Phí
Điện | 113 € / tháng (3.396.752,74 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 12 € / tháng (360.717,11 ₫) (ước tính) |
Rác | 24 € / tháng (721.434,21 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 350 € / năm (10.520.915,57 ₫) (ước tính) |
Viễn thông | 50 € / tháng (1.502.987,94 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.148.247 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 25 € (751.494 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!