Single-family house, Kalliorinne 21
02580 Siuntio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
159.100 € (4.887.799.628 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667124 |
|---|---|
| Giá bán | 159.100 € (4.887.799.628 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
| Tổng diện tích | 155 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 35 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Living room Bedroom Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Kitchen |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street, Forest |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(3 thg 6, 2025) Moisture measurement (15 thg 2, 2017) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1968 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1968 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Các cải tạo |
Cống nước 2021 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 755-464-4-187 |
| Diện tích lô đất. | 1596 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Heating | 120 € / tháng (3.686.586,77 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 80 € / tháng (2.457.724,51 ₫) (ước tính) |
| Nước | 40 € / tháng (1.228.862,26 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 22 € / tháng (675.874,24 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 437,72 € / năm (13.447.439,68 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 150 € (4.608.233 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.284.108 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!