Nhà ở đơn lập, Kalliorinne 21
02580 Siuntio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 29 thg 6, 2025
13:00 – 13:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
186.000 € (5.685.088.589 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667124 |
---|---|
Giá bán | 186.000 € (5.685.088.589 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
Tổng diện tích | 155 m² |
Diện tích của những không gian khác | 35 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng bếp |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(3 thg 6, 2025) Đo độ ẩm (15 thg 2, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1968 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1968 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Các cải tạo |
Cống nước 2021 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 755-464-4-187 |
Diện tích lô đất. | 1596 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Cấp nhiệt | 120 € / tháng (3.667.799,09 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 80 € / tháng (2.445.199,39 ₫) (ước tính) |
Nước | 40 € / tháng (1.222.599,7 ₫) (ước tính) |
Rác | 22 € / tháng (672.429,83 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 437,72 € / năm (13.378.908,48 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.584.749 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.257.179 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!