Nhà ở đơn lập, Rauhalankuja 18
91980 Lumijoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
320.000 € (9.641.738.437 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
102 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667122 |
---|---|
Giá bán | 320.000 € (9.641.738.437 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 102 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 30 thg 6, 2025 |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách liên bếp Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Gác xép Sân thượng bằng kính Garage Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Rừng, Biển |
Các kho chứa | Tủ kéo, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2006 |
---|---|
Năm xây dựng | 2007 |
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Số tham chiếu bất động sản | 436-403-2-26 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
600 €
18.078.259,57 ₫ |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Cấp nhiệt | 2.500 € / năm (75.326.081,54 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 600 € / năm (18.078.259,57 ₫) (ước tính) |
Nước | 40 € / tháng (1.205.217,3 ₫) (ước tính) |
Rác | 31,36 € / tháng (944.890,37 ₫) |
Viễn thông | 27,6 € / tháng (831.599,94 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.158.000 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.182.434 ₫) |
Chi phí khác | 1.460 € (43.990.432 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!