Nhà ở đơn lập, Sarvionkatu 13
37600 Valkeakoski, Yrjölä
Ngôi nhà phía trước với kích thước hợp lý và mảnh vườn riêng. Đường ống nước và cống thoát nước đã được đổi mới cho ngôi nhà. Ngôi nhà đã được kiểm tra trước và các nhu cầu trong tương lai cũng đã được vạch ra. Đây là một cách tuyệt vời để nhận ra chính mình. Yrjölä là một khu dân cư yên tĩnh và do đó là một nơi đáng mơ ước cho các gia đình có trẻ em. Một trường mẫu giáo mới trong khoảng cách đi bộ, cũng như một trường toàn diện mới mở cho học kỳ mùa thu. Đối với những người đánh giá cao thiên nhiên và nước, có những con đường mòn tự nhiên gần đó, bãi biển bơi lội và bến thuyền. Du khách cũng có thể đi bộ đến các dịch vụ trung tâm thành phố Valkeakoski và các điểm dừng giao thông công cộng. Trạm xe buýt chỉ cách đó một dặm. Hãy liên hệ với chúng tôi và sắp xếp thời gian thuyết trình riêng!
Matti Nurmi
Giá bán
83.000 € (2.450.833.196 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
110 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667108 |
---|---|
Giá bán | 83.000 € (2.450.833.196 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 110 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
Nhanh chóng từ thỏa thuận/theo thỏa thuận |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Sảnh Nhà vệ sinh Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng bí mật Phòng bếp Phòng ngủ Tầng hầm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gỗ, Bê tông, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Bếp hâm nóng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (2 thg 10, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1950 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1950 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Cửa sổ 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Cống nước 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Điện 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 908-3-48-22 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
171,3 €
5.058.165,38 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1500 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Thuế bất động sản | 171,3 € / năm (5.058.165,38 ₫) |
---|---|
Điện | 0 € / năm (0 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.074.879 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!