Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Keskussairaalantie 29

40630 Jyväskylä, Köhniö

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Jaana Valli

English Finnish
Quản lý bán hàng
Habita Palokka-Jyväskylä
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
299.000 € (8.884.235.942 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
4
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
166 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 667090
Giá bán 299.000 € (8.884.235.942 ₫)
Phòng 5
Phòng ngủ 4
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 2
Diện tích sinh hoạt 166 m²
Tổng diện tích 289.5 m²
Diện tích của những không gian khác 20 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 3
Tình trạng Tốt
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Sân bãi đậu xe
Tính năng Lò sưởi
Không gian Phòng ngủ
Phòng bếp
Phòng khách
Phòng bí mật
Sảnh
Nhà vệ sinh
Phòng tắm
Ban công
Sân hiên
Phòng tắm hơi
Tủ âm tường
Phòng tiện ích
Nhà kho bên ngoài
Phòng sinh hoạt
Tầng hầm
Gác xép
Các tầm nhìn Sân, Sân riêng, Vườn
Các kho chứa Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm, Gác mái
Các bề mặt sàn Ván gỗ, Vải sơn, Gạch lát
Các bề mặt tường Giấy dán tường, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt, Bồn rửa
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1959
Lễ khánh thành 1959
Số tầng 3
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Loại chứng chỉ năng lượng C , 2018
Cấp nhiệt Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt
Vật liệu xây dựng Gỗ
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Ván gỗ
Các cải tạo Khác 2019 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 179-7-87-9
Thuế bất động sản mỗi năm 657,73 €
19.543.239,15 ₫
Thế chấp bất động sản 300.912,76 € (8.941.070.093,09 ₫)
Diện tích lô đất. 1508 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 2
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Loại chứng chỉ năng lượng

C

Phí

Nước 30 € / tháng (891.394,91 ₫) (ước tính)
Cấp nhiệt 250 € / tháng (7.428.290,92 ₫) (ước tính)
Điện 40 € / tháng (1.188.526,55 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Hợp đồng 75 € (2.228.487 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!