Nhà ở đơn lập, Kotipolku 3
90440 Kempele
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 6 thg 7, 2025
12:00 – 12:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
169.000 € (5.209.823.832 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
126.7 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667070 |
---|---|
Giá bán | 169.000 € (5.209.823.832 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 126.7 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Garage |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Vườn, Láng giềng |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (9 thg 6, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1989 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Cửa ngoài 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 244-401-30-74 |
Diện tích lô đất. | 1198 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 299.5 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Cấp nhiệt | 1.094,57 € / năm (33.742.703,38 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 429,06 € / năm (13.226.787,06 ₫) |
Nước | 274,71 € / năm (8.468.584,05 ₫) (ước tính) |
Rác | 30,15 € / năm (929.444,9 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.254.176 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.302.306 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!