Nhà ở đơn lập, Lumijärventie 65
86460 Alpua
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
58.000 € (1.738.569.765 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
59.4 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667060 |
---|---|
Giá bán | 58.000 € (1.738.569.765 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 59.4 m² |
Tổng diện tích | 82 m² |
Diện tích của những không gian khác | 22.6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Nhà vệ sinh Sảnh Phòng tắm Phòng tắm hơi Gác xép |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1996 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1997 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các khu vực chung | Kho chứa, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 678-418-16-38 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
270,86 €
8.119.120,8 ₫ |
Diện tích lô đất. | 3480 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí
Điện | 1.500 € / năm (44.963.011,16 ₫) |
---|---|
Đường phố | 125 € / năm (3.746.917,6 ₫) |
Thuế bất động sản | 270,86 € / năm (8.119.120,8 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 172 € (5.155.759 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (4.136.597 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!