Tòa nhà chung cư, Koulukatu 10
80110 Joensuu
Căn hộ trên tầng cao thực sự phong cách trong một tòa nhà thang máy ở quận phía nam của Joensuu. Các bề mặt và thiết bị đã được cải tạo hoàn toàn vào năm 2023, ngoại trừ sàn gỗ. Căn hộ có ban công tráng men về phía đông nam. Cuộc sống thoải mái vào mùa hè được tăng cường bởi một máy bơm nhiệt không khí làm mát. Ở tầng dưới của ngôi nhà, căn hộ có một hầm lạnh ngoài một phòng lưu trữ lồng. Căn hộ ban đầu là một hình tam giác, nhưng đã được chuyển đổi thành hai phòng bằng cách biến phòng ngủ thứ hai thành khu vực ăn uống và loại bỏ một vách ngăn theo hướng nhà bếp. Đối với chủ đầu tư mua, người thuê sẵn sàng.
Giá bán không có trở ngại
159.500 € (4.744.988.238 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
68.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667058 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 159.500 € (4.744.988.238 ₫) |
Giá bán | 151.100 € (4.495.083.243 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 8.400 € (249.904.995 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 68.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng tắm hơi Ban công bằng kính (Hướng Đông Nam) |
Các tầm nhìn | Sân trong, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 3973-4492 |
Định giá | 2 h + k + s + ban công tráng men |
Bổ sung thông tin | Người bán có thể ở trong một căn hộ thuê nếu đó là nhà đầu tư mua. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1970 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1970 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Thang máy 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Điện 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Điện 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Ban công 2021 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Cửa ngoài 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2012 (Đã xong) Cửa ngoài 2012 (Đã xong) Sân 2011 (Đã xong) Ban công 2008 (Đã xong) Khóa 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) Thang máy 2001 (Đã xong) Sân 2001 (Đã xong) Sân 2001 (Đã xong) Máy sưởi 2001 (Đã xong) Ống nước 2001 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) Cầu thang 1997 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Hầm lạnh, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 167-3-53-6 |
Người quản lý | ISYK / Mikko Pitkänen |
Thông tin liên hệ của quản lý | mikko@isyk.fi |
Bảo trì | R&A Talohuolto Oy |
Diện tích lô đất. | 2128 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 9 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Joensuun Koulukatu 10 |
---|---|
Năm thành lập | 1970 |
Số lượng chỗ ở | 24 |
Diện tích chỗ ở | 1311 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | 353,6 € / tháng (10.519.296,81 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 182,77 € / tháng (5.437.250,78 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (594.982,85 ₫) |
Viễn thông | 1 € / tháng (29.749,14 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.647.674 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!