Nhà ở đơn lập, Huuhankatu 27
70600 Kuopio, Niirala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
267.000 € (7.929.213.567 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
190 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667036 |
---|---|
Giá bán | 267.000 € (7.929.213.567 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 190 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài Tầng hầm Gác xép |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Buồng tắm |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(30 thg 8, 2023) Đánh giá tình trạng (17 thg 10, 1996) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1946 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1946 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Mái 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Ban công 2000 (Đã xong) Cửa sổ 1998 (Đã xong) Mở rộng 1997 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 297-7-25-16-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
321,27 €
9.540.893,04 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 870 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kuopion Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.870 € (85.231.621,48 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2056 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 250 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 0.4 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.7 ki lô mét |
Trường Đại Học | 1.3 ki lô mét |
Bệnh Viện | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Đường phố | 35 € / năm (1.039.410,02 ₫) |
---|---|
Rác | 40 € / năm (1.187.897,16 ₫) |
Điện | 150 € / tháng (4.454.614,36 ₫) (ước tính) |
Nước | 20 € / tháng (593.948,58 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.107.958 ₫) |
Chi phí khác | 25 € (742.436 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!