Nhà ở đơn lập, Huuhankatu 27
70600 Kuopio, Niirala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
247.000 € (7.641.715.865 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
168 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667036 |
|---|---|
| Giá bán | 247.000 € (7.641.715.865 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 168 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Ban công Terrace Phòng tắm hơi Walk-in closet Outdoor storage Cellar Attic |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage, Basement storage base, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood, Cork |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Shower stall |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(30 thg 8, 2023) Condition assessment (17 thg 10, 1996) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1946 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1946 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Mái 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Ban công 2000 (Đã xong) Cửa sổ 1998 (Đã xong) Mở rộng 1997 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-7-25-16-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
321,27 €
9.939.490,11 ₫ |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 870 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.870 € (88.792.407,02 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2056 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 250 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 0.4 ki lô mét |
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
| University | 1.3 ki lô mét |
| Hospital | 1.2 ki lô mét |
| Kindergarten | 0 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Street | 35 € / năm (1.082.834,23 ₫) |
|---|---|
| Garbage | 40 € / năm (1.237.524,84 ₫) |
| Electricity | 150 € / tháng (4.640.718,14 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (618.762,42 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.321.357 ₫) |
| Other costs | 25 € (773.453 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!