Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Puutarhurintie 2

06100 Porvoo, Peippola

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Minna Falck

Finnish Swedish
Real estate agent
Habita Porvoo
Finnish real estate qualification
Giá bán
235.000 € (7.267.043.745 ₫)
Phòng
3
Phòng ngủ
2
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
101 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 667026
Giá bán 235.000 € (7.267.043.745 ₫)
Phòng 3
Phòng ngủ 2
Phòng tắm 1
Diện tích sinh hoạt 101 m²
Tổng diện tích 121 m²
Diện tích của những không gian khác 20 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Satisfactory
Bãi đậu xe Courtyard parking, Nhà để xe
Tính năng Air source heat pump
Không gian Bedroom
Kitchen
Living room
Toilet
Bathroom
Glazed terrace
Phòng tắm hơi
Utility room
Garage
Các tầm nhìn Private courtyard, Neighbourhood, Street
Các kho chứa Cabinet
Các bề mặt sàn Parquet, Tile
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher
Thiết bị phòng tắm Shower, Space for washing machine, Sink
Kiểm tra Condition assessment (27 thg 7, 2022)

Moisture measurement (11 thg 4, 2006)
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1974
Lễ khánh thành 1974
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Loại chứng chỉ năng lượng E , 2018
Cấp nhiệt Electric heating, Radiator, Air-source heat pump
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Wood
Các cải tạo Cửa ngoài 2016 (Đã xong)
Chân tường 2013 (Đã xong)
Mặt tiền 2013 (Đã xong)
Cửa ra vào 2012 (Đã xong)
Điện 2006 (Đã xong)
Chân tường 2006 (Đã xong)
Khác 2006 (Đã xong)
Ống nước 2006 (Đã xong)
Cửa sổ 1992 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 638-453-1-346
Diện tích lô đất. 1115 m²
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

E

Các dịch vụ.

School 1 ki lô mét  
Kindergarten 0.4 ki lô mét  
Grocery store  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 0.3 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Property tax 373,15 € / năm (11.539.137,76 ₫)
Electricity 140 € / tháng (4.329.302,66 ₫) (ước tính)
Nước 20 € / tháng (618.471,81 ₫) / người (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Other costs 160 € (4.947.774 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!