Nhà ở đơn lập, Tuusulantie 117b
01390 Vantaa, Ilola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 16 thg 6, 2025
17:30 – 17:50
Buổi xem nhà mẫu
Phí thuê
2.900 € / tháng (87.453.180 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
146 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667025 |
---|---|
Phí thuê | 2.900 € / tháng (87.453.180 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Tạo Hợp đồng | 1 thg 6, 2025 |
Đặt cọc | 5.800 € (174.906.360 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 146 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Phòng tắm hơi Phòng tắm Nhà vệ sinh Nhà bếp mở Phòng khách Phòng ngủ |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Láng giềng, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (20 thg 12, 2024) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2017 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2017 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo | Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 729 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.6 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 2.6 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.6 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 200 € / tháng (6.031.253,8 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (603.125,38 ₫) (ước tính) |
Rác | 25 € / tháng (753.906,72 ₫) (ước tính) |