Villa, Pahasaarentie
45910 Voikkaa, Jaala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
228.000 € (6.967.660.980 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
200 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667015 |
|---|---|
| Giá bán | 228.000 € (6.967.660.980 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 200 m² |
| Tổng diện tích | 253 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Hall Den Toilet Bathroom Ban công Utility room Phòng tắm hơi Attic |
| Các tầm nhìn | Yard, Lake |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Wood |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Oil heating, Wood and pellet heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-470-7-122, 286-470-7-65, 286-470-7-89 |
| Diện tích lô đất. | 13350 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 8 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 8 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 13 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 26 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 799,2 € / năm (24.423.485,33 ₫) |
|---|---|
| Street | 220 € / năm (6.723.181,65 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 1.000 € / năm (30.559.916,58 ₫) (ước tính) |
| Other | 1.200 € / năm (36.671.899,89 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Other costs | 516 € (15.768.917 ₫) (Ước tính) |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!