Nhà ở đơn lập, Sotamiehentie 3
95600 Ylitornio
Ngôi nhà biệt lập sáng sủa và rộng rãi này tọa lạc tại vị trí lý tưởng gần trung tâm thành phố Ylitornio, dọc theo một con phố yên tĩnh. Vị trí của ngôi nhà kết hợp hoàn hảo giữa sự gần gũi với thiên nhiên và các dịch vụ toàn diện. Chỉ cách đó một đoạn đá, những con đường mòn trượt tuyết và đường mòn đi bộ đường dài của Ainiovaara bắt đầu, rất hấp dẫn cho các hoạt động ngoài trời quanh năm. Sông Tornio, chảy bên cạnh nó, mang đến cơ hội để làm mới bản thân vào mùa hè bằng cách bơi lội hoặc dành thời gian câu cá trong khung cảnh tuyệt đẹp. Cuộc sống hàng ngày của các gia đình có trẻ em cũng dễ dàng và an toàn ở đây - mẫu giáo, mầm non, tiểu học và trung học chỉ cách đó khoảng 1,4 km, và không cần phải đi qua những con đường đông đúc trên đường đi. Vào mùa đông, các trò chơi của trẻ em tiếp tục diễn ra suôn sẻ tại sân trượt băng gần đó, vào mùa hè bạn có thể chơi bóng ở cùng một nơi, và ngay bên cạnh cũng có một công viên vui chơi cho các bạn nhỏ trong gia đình.
Khu vực Ylitornio thu hút khách du lịch quanh năm nhờ phong cảnh và các hoạt động của Aavasaksa, nhưng đồng thời mang đến cho thường trú nhân một môi trường yên bình và tự nhiên. Trong bán kính ba dặm của ngôi nhà là một hồ bơi, nhà thể dục, sân thể thao và sân băng, nơi cung cấp nhiều cơ hội giải trí cho mọi lứa tuổi.
Bản thân ngôi nhà được thiết kế cho nhu cầu của một gia đình lớn hơn: bốn phòng ngủ, khu vực sinh hoạt rộng rãi, hai phòng tắm, khu phòng tắm hơi, nhà để xe lớn và một số phòng lưu trữ. Trong khu vực sân, bạn có thể tìm thấy một vườn rau, đất dâu tây và những bụi cây mọng sẽ làm hài lòng ngón tay cái xanh. Hệ thống quang điện trong nhà giúp giảm chi phí sinh hoạt một cách thoải mái, và nhiệt được cung cấp bởi cả lò nướng và bếp củi. Ngôi nhà này đã được giữ trong tình trạng tốt trong những năm...
Giá bán
179.000 € (5.528.809.421 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667008 |
---|---|
Giá bán | 179.000 € (5.528.809.421 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
Tổng diện tích | 250 m² |
Diện tích của những không gian khác | 70 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 2 tháng giao dịch |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tường phòng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(17 thg 4, 2025) Đánh giá tình trạng (4 thg 6, 2013) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Định giá | THÁNG 10 180 m² 5h, k, s |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1992 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1992 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 976-401-15-123, 976-401-15-149 |
Thế chấp bất động sản | 151.272 € (4.672.369.043,31 ₫) |
Diện tích lô đất. | 2300 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 1.8 ki lô mét |
Trường học | 1.5 ki lô mét |
Sân trượt băng | 2.9 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 620,32 € / năm (19.159.950,06 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 200 € / tháng (6.177.440,69 ₫) (ước tính) |
Rác | 30 € / tháng (926.616,1 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 25 € (772.180 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (4.262.434 ₫) |
Hợp đồng | 344 € (10.625.198 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!