Nhà ở đơn lập, Killingintie
45700 Kuusankoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
179.000 € (5.404.821.268 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
186 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666991 |
---|---|
Giá bán | 179.000 € (5.404.821.268 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 186 m² |
Tổng diện tích | 330 m² |
Diện tích của những không gian khác | 144 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(30 thg 3, 2022) Khảo sát amiăng (2 thg 2, 2021) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1954 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1954 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Trát vữa |
Các cải tạo |
Khác 2022 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Điện 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) Ống nước 2001 (Đã xong) Máy sưởi 2001 (Đã xong) Cửa sổ 1982 (Đã xong) Khu vực chung 1982 (Đã xong) Khác 1980 (Đã xong) Cửa ra vào 1980 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-409-1-155 |
Diện tích lô đất. | 1240 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.5 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.5 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Sân Gôn | 2.3 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 1.200 € / năm (36.233.438,67 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 50 € / tháng (1.509.726,61 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 535,7 € / năm (16.175.210,91 ₫) |
Cấp nhiệt | 100 € / tháng (3.019.453,22 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.166.845 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (5.193.460 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!