Nhà ở song lập, Haapakuja 2
60100 Seinäjoki, Kivistö
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
175.000 € (5.241.761.293 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
135 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666986 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 175.000 € (5.241.761.293 ₫) |
Giá bán | 175.000 € (5.241.761.293 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 135 m² |
Tổng diện tích | 179 m² |
Diện tích của những không gian khác | 44 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Sân, Vườn |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (23 thg 5, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 180-314, 315-344, 345-358 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1972 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Mái 2026 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2009 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2001 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Phòng kỹ thuật |
Số tham chiếu bất động sản | 743-4-71-2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.120,61 €
33.565.543,55 ₫ |
Người quản lý | Taloyhtiölle ei ole valittu isännöitsijää. |
Thông tin liên hệ của quản lý | Hallituksen puheenjohtaja Marno Kuure 0500 565030. |
Bảo trì | Omatoiminen. |
Diện tích lô đất. | 1110 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Uusiharju |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 358 |
Số lượng chỗ ở | 2 |
Diện tích chỗ ở | 442 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | 500 € / tháng (14.976.460,84 ₫) |
---|---|
Nước | 60 € / tháng (1.797.175,3 ₫) (ước tính) |
Điện | 95 € / tháng (2.845.527,56 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Chi phí khác | 89 € (2.665.810 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!