Nhà ở đơn lập, Leirinmäentie 1
47450 Perheniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
99.000 € (2.941.603.205 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
86 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666985 |
---|---|
Giá bán | 99.000 € (2.941.603.205 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 86 m² |
Tổng diện tích | 690 m² |
Diện tích của những không gian khác | 604 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng khách Sảnh Phòng tắm Phòng tắm hơi Tầng hầm Gác xép |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Hồ |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1956 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1956 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt, Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa, Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 142-413-10-184 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.600 €
47.541.061,9 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 150.000 € (4.456.974.552,9 ₫) |
Diện tích lô đất. | 9910 m² |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 8.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 11 ki lô mét |
Phí
Cấp nhiệt | 9.000 € / năm (267.418.473,17 ₫) |
---|---|
Thuế bất động sản | 1.600 € / năm (47.541.061,9 ₫) |
Điện | 1.600 € / năm (47.541.061,9 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!