lối vào phòng trưng bày, Kurkiaiskuja 2
00940 Helsinki, Kurkimäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 8 thg 6, 2025
14:00 – 14:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
165.000 € (4.899.375.401 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666977 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 165.000 € (4.899.375.401 ₫) |
Giá bán | 163.790 € (4.863.454.071 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.210 € (35.921.330 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 74 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
ở tầng trệt | Có |
Không gian |
Phòng ngủ (Hướng Đông) Phòng khách (Hướng Tây) Phòng ngủ (Hướng Đông) Phòng bếp (Hướng Tây) Phòng tắm (Hướng Nam) Sân hiên (Hướng Tây) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 12423-12550 |
Định giá | 3h, Phòng tắm, WC, lối vào, sân thượng |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1985 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1985 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2025 (Đang tiến hành) Khác 2024 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Người quản lý | 10+ Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Krista Aalto-Träskelin, p. 0207 1818 97, krista@10p.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 16528 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 113 |
Số lượng tòa nhà. | 19 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 78.577,59 € (2.333.218.857,63 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-oy Kurkimäenpuisto |
---|---|
Năm thành lập | 1983 |
Số lượng chia sẻ | 15.000 |
Số lượng chỗ ở | 116 |
Diện tích chỗ ở | 8810.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 26.464 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 1.4 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.7 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.9 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
Sân chơi | 0.4 ki lô mét |
Others | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 1.4 ki lô mét |
Sports field | 0.8 ki lô mét |
Công Viên | 0.7 ki lô mét |
Others | 2.8 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 2 ki lô mét |
Trường học | 2 ki lô mét |
Trường Đại Học | 1 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm |
2.4 ki lô mét https://itis.fi/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Tàu điện ngầm | 0.6 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 448 € / tháng (13.302.546,54 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 30,72 € / tháng (912.174,62 ₫) |
Nước | 21 € / tháng (623.556,87 ₫) / người |
Chỗ đậu xe | 16 € / tháng (475.090,95 ₫) |
Khác | 15 € / tháng (445.397,76 ₫) |
Xông hơi | 15 € / tháng (445.397,76 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.642.693 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!