Nhà ở đơn lập, Kokkakuja 4
02460 Kantvik
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 15 thg 6, 2025
12:30 – 13:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
548.000 € (16.511.477.073 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
147 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666972 |
---|---|
Giá bán | 548.000 € (16.511.477.073 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 147 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà vệ sinh Sân hiên Nhà bếp mở Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài Phòng khách Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2020 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2020 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Diện tích lô đất. | 880 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kirkkonummen kunta |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 3.514 € (105.878.340,21 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2072 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Rác | 20 € / tháng (602.608,65 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 40 € / tháng (1.205.217,3 ₫) (ước tính) |
Điện | 120 € / tháng (3.615.651,91 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 570,12 € / năm (17.177.962,24 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.182.434 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!