Tòa nhà chung cư, Michailowinkatu 11
20100 Turku, Kakola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 17 thg 6, 2025
17:15 – 18:00
Buổi xem nhà mẫu
Welcome!
Giá bán không có trở ngại
194.000 € (5.845.303.927 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
47 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666971 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 194.000 € (5.845.303.927 ₫) |
Giá bán | 99.891 € (3.009.771.097 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 94.109 € (2.835.532.831 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 47 m² |
Tổng diện tích | 64 m² |
Diện tích của những không gian khác | 17 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Garage đậu xe |
Không gian |
Nhà bếp mở Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Ban công bằng kính Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Láng giềng, Thành phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Gương |
Chia sẻ | 5635-5803 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2018 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2018 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa, Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Hầm, Lối đậu xe |
Số tham chiếu bất động sản | 853-008-0038-0004 |
Người quản lý | Varsinais-Suomen Isännöintitalo Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Lars Nyberg 0207229935 |
Bảo trì | Kiinteistöpalvelut Laine & Nummisto Oy |
Diện tích lô đất. | 4546 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 34 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Lähi Tapiola Tontit 1 Ky |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 108.612,24 € (3.272.533.778,48 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 9, 2065 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Turun Linnanpuisto |
---|---|
Năm thành lập | 2015 |
Số lượng chia sẻ | 25.000 |
Số lượng chỗ ở | 127 |
Diện tích chỗ ở | 6064 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 1.9 ki lô mét |
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 2 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 176,25 € / tháng (5.310.488,75 ₫) |
---|---|
Khác | 197,4 € / tháng (5.947.747,4 ₫) |
Tính chi phí tài chính | 937,95 € / tháng (28.260.839,27 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (602.608,65 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 178 € (5.363.217 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!