Nhà ở đơn lập, Kulmakatu 1
37600 Valkeakoski, Yrjölä
Ngôi nhà phía trước đứng trên một khu vườn rộng lớn và riêng tư. Ngôi nhà đã được kiểm tra trước. Theo kiểm toán, các giải pháp kết cấu đã được thực hiện phù hợp với yêu cầu của thời kỳ thi công và không tương ứng về mọi mặt với tiêu chuẩn yêu cầu hiện nay và do đó không thể được yêu cầu. Yrjölä là một khu dân cư yên tĩnh và do đó là một nơi đáng mơ ước cho các gia đình có trẻ em. Một trường mẫu giáo mới trong khoảng cách đi bộ, cũng như một trường toàn diện mới mở cho học kỳ mùa thu. Đối với những ai yêu thích thiên nhiên và nước, có đường mòn tự nhiên Hồ Walloon, bãi biển Kauppilanmäki và bến thuyền bên cạnh nhà của bạn. Du khách cũng có thể đi bộ đến các dịch vụ trung tâm thành phố Valkeakoski và các điểm dừng giao thông công cộng. Trạm xe buýt cách đó một dặm rưỡi. Hãy liên hệ với chúng tôi và sắp xếp thời gian thuyết trình riêng!
Giá bán
115.000 € (3.395.732.742 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
107 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666969 |
---|---|
Giá bán | 115.000 € (3.395.732.742 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 107 m² |
Tổng diện tích | 132.1 m² |
Diện tích của những không gian khác | 25.1 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
2 tháng kể từ ngày giao dịch/theo thỏa thuận |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bí mật Phòng bí mật Phòng bếp Phòng khách Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Hầm mát (Hầm rượu) Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng sinh hoạt phòng có lò sưởi ấm Tầng hầm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gỗ, Bê tông |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (22 thg 5, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Bổ sung thông tin | 3mh, oh, rh, k, 2wc, kph, s, th, tt, kk, at. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1950 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1950 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Khác 1991 (Đã xong) Cửa sổ 1980 (Đã xong) Khác 1980 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Hầm lạnh, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 908-3-56-11 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
204 €
6.023.734,6 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1313 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Thuế bất động sản | 204 € / năm (6.023.734,6 ₫) |
---|---|
Điện | 0 € / năm (0 ₫) (ước tính) |
Cấp nhiệt | 0 € / năm (0 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.074.879 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!