Single-family house, Petäjätie 9
37630 Valkeakoski, Mäntylä
Valkeakoski là một ngôi nhà khép kín, đầy gạch được giải phóng khỏi một khu dân cư nổi tiếng ở cuối Tampere! Căn nhà này đã được kiểm tra điều kiện tiên quyết. Các thiếu sót được phát hiện/khuyến nghị cho hành động phần lớn là do sự hao mòn bình thường của bề mặt hoặc đạt được tuổi thọ kỹ thuật. Ngoài khu vực sinh hoạt, tầng hầm còn có nhiều giải trí, không gian lưu trữ, cũng như nhà để xe. Nếu những không gian này không đủ, một căn gác có kích thước vừa phải của ngôi nhà là mùa trong nhà. Tại thời điểm này, gác mái lạnh, nhưng liệu có hợp lý khi coi đây là một không gian ấm áp không?
Ngôi nhà được sưởi ấm bằng dầu và phân phối nhiệt được thực hiện bằng bộ tản nhiệt tuần hoàn nước. Tầng dân cư được hỗ trợ bởi một máy bơm nhiệt không khí để sưởi ấm và làm mát vào mùa hè. Trong lò sưởi mở lắp đặt lõi lò sưởi.
Phía bắc của Valkeakoski là mong muốn, không mong muốn. Kết nối nhanh qua Lempäälä đến Tampere. Không mất nửa giờ để đến đó bằng xe hơi. Giao thông công cộng cũng suôn sẻ nhờ Nysse, và không có gì bằng đi bộ đến trạm dừng. Có thể đi bộ đến các khoảng cách khác đến trường mẫu giáo, trường học và dịch vụ. Cách trung tâm Valkeakoski vài km.
Liên hệ với chúng tôi và hãy rời khỏi ngôi nhà tương lai của bạn!
Giá bán
120.000 € (3.686.586.772 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666967 |
|---|---|
| Giá bán | 120.000 € (3.686.586.772 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
2 tháng kể từ khi kết thúc giao dịch hoặc theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Hall Bedroom Bedroom Living room Kitchen Bathroom Bathroom Toilet Phòng tắm hơi Attic Hobby room Cool cellar Cool cellar Den |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Street, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Concrete, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(23 thg 5, 2025) Condition assessment (8 thg 10, 2018) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1962 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1962 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Cửa ra vào 2014 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) Cống nước 1999 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) Máy sưởi 1997 (Đã xong) Mái 1993 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Sauna, Technical room, Cold cellar, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 908-7-427-5 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
284,68 €
8.745.812,69 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1141 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 170 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Property tax | 284,68 € / năm (8.745.812,69 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 0 € / năm (0 ₫) (ước tính) |
| Heating | 0 € / năm (0 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.239.575 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!