Nhà ở đơn lập, Nykullantie 42
04130 Sipoo, Linnanpelto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
858.000 € (26.518.020.988 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
240 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666953 |
|---|---|
| Giá bán | 858.000 € (26.518.020.988 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 240 m² |
| Tổng diện tích | 320 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 80 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Double glazzed windows, Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Phòng tắm hơi Bathroom Fireplace room Ban công Toilet Hall Garage |
| Các tầm nhìn | Front yard, Private courtyard, Garden, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bidet shower, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Dish drying cabinet, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(3 thg 6, 2025) Condition assessment (2 thg 1, 2017) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1959 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1959 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Móng bản |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Radiator, Air-source heat pump, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Log |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 753-402-6-28, 753-402-6-36 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
1.864,34 €
57.620.754,37 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 567.275,16 € (17.532.651.047,44 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 142956 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 2.1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 2.8 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Other | 213 € / năm (6.583.145,07 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 6.226 € / năm (192.425.639,48 ₫) (ước tính) |
| Street | 550 € / năm (16.998.731,4 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.315.967 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!