Nhà ở đơn lập, Nykullantie 42
04130 Sipoo, Linnanpelto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
858.000 € (25.869.866.007 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
240 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666953 |
---|---|
Giá bán | 858.000 € (25.869.866.007 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 240 m² |
Tổng diện tích | 320 m² |
Diện tích của những không gian khác | 80 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm hơi Phòng tắm phòng có lò sưởi ấm Ban công Nhà vệ sinh Sảnh Garage |
Các tầm nhìn | Sân trước, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(3 thg 6, 2025) Đánh giá tình trạng (2 thg 1, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1959 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1959 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 753-402-6-28, 753-402-6-36 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.864,34 €
56.212.384,61 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 567.275,16 € (17.104.116.991,3 ₫) |
Diện tích lô đất. | 142956 m² |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 2.1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 2.8 ki lô mét |
---|
Phí
Khác | 213 € / năm (6.422.239,46 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 6.226 € / năm (187.722.361,03 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 550 € / năm (16.583.247,44 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.186.034 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!