Nhà ở đơn lập, Husulantie 189
49510 Husula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
39.000 € (1.153.416.562 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
78 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666946 |
---|---|
Giá bán | 39.000 € (1.153.416.562 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 0 |
Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng khách liên bếp Phòng bí mật Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho trên gác mái, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gỗ lát sàn, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1920 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1920 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo | Điện 2020 (Đã xong) |
Diện tích lô đất. | 1255 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.5 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 100,5 € / năm (2.972.265,76 ₫) |
---|---|
Điện | 80 € / tháng (2.365.982,69 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 140 € (4.140.470 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.086.863 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!