Nhà ở đơn lập, Korpikatu 23
48600 Karhula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
68.000 € (2.016.997.897 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666944 |
---|---|
Giá bán | 68.000 € (2.016.997.897 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 85 m² |
Tổng diện tích | 158 m² |
Diện tích của những không gian khác | 73 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Sảnh Garage |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (26 thg 3, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1964 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1964 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-402-7-262 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
301,24 €
8.935.300,69 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 100.000 € (2.966.173.378,4 ₫) |
Diện tích lô đất. | 836 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 200 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Bệnh Viện | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 200 € / tháng (5.932.346,76 ₫) (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!