Nhà ở đơn lập, Linnanpellontie 405
07130 Anttila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 8 thg 6, 2025
13:45 – 14:15
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
368.000 € (10.991.914.670 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
165 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666942 |
---|---|
Giá bán | 368.000 € (10.991.914.670 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 165 m² |
Tổng diện tích | 179 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân thượng bằng kính Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gạch ốp, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (7 thg 5, 2021) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1997 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1997 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Cửa ngoài 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 638-401-3-49 |
Thế chấp bất động sản | 294.175,17 € (8.786.816.213,67 ₫) |
Diện tích lô đất. | 5915 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 8 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 32.5 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 637,44 € / năm (19.039.907,85 ₫) |
---|---|
Điện | 150 € / tháng (4.480.400 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 250 € / năm (7.467.333,34 ₫) (ước tính) |
Rác | 320 € / năm (9.558.186,67 ₫) (ước tính) |
Khác | 30 € / tháng (896.080 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.137.525 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!