chung cư, Lönnrotinkatu 10
70500 Kuopio, Männistö
LVIS from a renovated housing company with a good foundation triangle. A green and peaceful environment, where children are also taken into account. Close to this home you will find a school, kindergarten and basic services, as well as good local transport links. This third-floor walk-through home has luminosity and storage space to be found comfortably for the whole family. Is this your family's new home? Contact us, let's have a look on the spot!
Giá bán không có trở ngại
112.000 € (3.460.486.026 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
72.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666941 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 112.000 € (3.460.486.026 ₫) |
| Giá bán | 73.991 € (2.286.125.292 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 38.009 € (1.174.360.734 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 72.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
2 months from shops or according to contract |
| Bãi đậu xe | Parking space, Parking space with power outlet, Street parking |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Hall Walk-in closet Bathroom Toilet |
| Các tầm nhìn | Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Internet, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (28 thg 8, 2020) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 26136-26833 |
| Định giá | Männistö 72,5 m², 3r, k, b |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1968 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1968 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Đường ống 2017 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Khóa 2010 (Đã xong) Cửa ngoài 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Cầu thang 2007 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Khu vực chung 2001 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Ban công 1999 (Đã xong) Mặt tiền 1998 (Đã xong) Mặt tiền 1997 (Đã xong) Máy sưởi 1992 (Đã xong) Cửa sổ 1988 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Cold cellar, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-10-17-5-10 |
| Người quản lý | Oiva Isännöinti Kuopio |
| Thông tin liên hệ của quản lý | jarkko.malinen@oi.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 6316 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 12.500 € (386.214.958,29 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 9, 2027 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Männistön Veteraanit |
|---|---|
| Năm thành lập | 1982 |
| Số lượng chia sẻ | 36.008 |
| Số lượng chỗ ở | 62 |
| Diện tích chỗ ở | 3641 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 142 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 34.351,5 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 293,16 € / tháng (9.057.822,17 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 376,92 € / tháng (11.645.771,37 ₫) |
| Telecommunications | 5 € / tháng (154.485,98 ₫) |
| Parking space | 6 € / tháng (185.383,18 ₫) |
| Sauna | 5 € / tháng (154.485,98 ₫) |
| Nước | 15 € / tháng (463.457,95 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!