Tòa nhà chung cư, Tornihaukantie 6
02620 Espoo, Karakallio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
850 € / tháng (25.038.049 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
58 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666918 |
---|---|
Phí thuê | 850 € / tháng (25.038.049 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 1.700 € (50.076.098 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 58 m² |
Diện tích của những không gian khác | 9 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Ban công bằng kính Tủ âm tường Phòng khách |
Các tầm nhìn | Sân trong, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1970 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1970 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Đường ống 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Thang máy 2009 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Ban công 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) Khóa 2002 (Đã xong) Khu vực chung 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Phòng giặt |
Người quản lý | Tapiolan Lämpö Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Hannu Kovero p. 0207505320 |
Bảo trì | Tapiolan Lämpö kiinteistöhuolto |
Diện tích lô đất. | 14467.7 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 111 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | 20 € / tháng (589.130,57 ₫) / người (ước tính) |
---|---|
Xông hơi | 10 € / tháng (294.565,29 ₫) |
Điện | 25 € / tháng (736.413,21 ₫) (ước tính) |
Bảo hiểm | 25 € / tháng (736.413,21 ₫) (ước tính) |