Nhà ở song lập, Välitie 3
99130 Sirkka, Levi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
22.000 € (653.689.601 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
76 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666892 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 22.000 € (653.689.601 ₫) |
Giá bán | 22.000 € (653.689.601 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 76 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
ở tầng trệt | Có |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Tủ sấy bát đĩa |
Chia sẻ | 7 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1998 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1998 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 261-409-7-142 |
Người quản lý | Tili ja isännöinti Oksman Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | 0445568068 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 1055 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Kiinteistö Oy Pikkuporo |
---|---|
Năm thành lập | 1997 |
Số lượng chia sẻ | 12 |
Số lượng chỗ ở | 2 |
Diện tích chỗ ở | 108 m² |
Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
Nhà Hàng | 1.6 ki lô mét |
---|---|
Sân Gôn | 1.6 ki lô mét |
Khu trượt tuyết | 1.6 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 3.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 17 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 140 € / tháng (4.159.842,92 ₫) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.644.472 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!