Nhà ở đơn lập, Lyytintie 6
40930 Kinkomaa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
659.000 € (20.322.294.015 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
132.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666878 |
---|---|
Giá bán | 659.000 € (20.322.294.015 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 132.5 m² |
Tổng diện tích | 172.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 6.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân thượng bằng kính Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Hồ |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2020 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2020 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Số tham chiếu bất động sản | 500-402-1-117 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
522,48 €
16.112.279,48 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 400.000 € (12.335.231.572 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1700 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | |
---|---|
Đường xe đạp |
Phí
Nước | 50 € / tháng (1.541.903,95 ₫) (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | 150 € / tháng (4.625.711,84 ₫) (ước tính) |
Viễn thông | 30,26 € / tháng (933.160,27 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.625.712 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 50 € (1.541.904 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!