Townhouse, Kallentie 11-17
12240 Hikiä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
63.000 € (1.935.458.055 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
82 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666877 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 63.000 € (1.935.458.055 ₫) |
| Giá bán | 63.000 € (1.935.458.055 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 82 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Carport, Street parking |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Terrace Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 7563-8133 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 1978 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 1978 |
| Lễ khánh thành | 1978 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Mái 2003 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Khác 1991 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 86-404-1-232 |
| Người quản lý | Retta / Yrjö Karapalo |
| Diện tích lô đất. | 9400 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 26 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Harjukalle |
|---|---|
| Năm thành lập | 1978 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 21 |
| Diện tích chỗ ở | 1390 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 11 ki lô mét |
| Shopping center | 17 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 303,4 € / tháng (9.320.920,22 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 11 € / tháng (337.937,12 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (614.431,13 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!