Single-family house, Haukankaarre 2
11130 Riihimäki, Metsäkorpi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
329.000 € (10.054.212.554 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
137 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666868 |
|---|---|
| Giá bán | 329.000 € (10.054.212.554 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 137 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Utility room Toilet Toilet Walk-in closet Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2021 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2021 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
| Cấp nhiệt | Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các khu vực chung | Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 694-31-3106-5 |
| Diện tích lô đất. | 1239 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Riihimäen kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.546 € (77.805.547,61 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 8 thg 9, 2070 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 120 € / tháng (3.667.189,99 ₫) |
|---|---|
| Nước | 84 € / tháng (2.567.032,99 ₫) |
| Other | 18 € / tháng (550.078,5 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!