lối vào phòng trưng bày, Kiikkaistenkuja 6
01800 Klaukkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
750 € / tháng (21.702.429 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
31 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666867 |
---|---|
Phí thuê | 750 € / tháng (21.702.429 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 1.500 € (43.404.858 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 31 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Phòng trống | 1 thg 6, 2025 |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Nhà bếp mở Phòng khách Phòng tắm Phòng áp mái |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2017 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2017 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Ván gỗ |
Các cải tạo | Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật |
Người quản lý | Lahex Oy / Nikolai Lindbohm |
Thông tin liên hệ của quản lý | nikolai@lahex.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 3065 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 29 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 0.5 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | 20 € / tháng (578.731,44 ₫) / người (ước tính) |
---|---|
Chỗ đậu xe | 20 € / tháng (578.731,44 ₫) |
Viễn thông | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |