Semi-detached house, Alasentie 12
34130 Ylinen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
169.000 € (5.168.189.436 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
125 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666834 |
|---|---|
| Giá bán | 169.000 € (5.168.189.436 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 125 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Carport |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Den Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Hall Ban công (Hướng Nam) |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Linoleum, Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine |
| Kiểm tra | Condition assessment (14 thg 4, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1907 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1979 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Đá |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Warm air heating |
| Vật liệu xây dựng | Rock |
| Vật liệu mái | Fiber cement |
| Vật liệu mặt tiền | Stone |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Mái 2025 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Cống nước 2014 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Ống nước 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Mặt tiền 1995 (Đã xong) Khác 1995 (Đã xong) Ban công 1992 (Đã xong) Chỗ đậu xe 1989 (Đã xong) Khác 1988 (Đã xong) Khu vực chung 1988 (Đã xong) Mái 1987 (Đã xong) Khu vực chung 1985 (Đã xong) Khác 1978 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage |
| Số tham chiếu bất động sản | 980-405-1-199 |
| Diện tích lô đất. | 5030 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 2.3 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.9 ki lô mét |
| Shopping center | 8.4 ki lô mét |
| Beach | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 0 € / tháng (0 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 362,18 € / năm (11.075.827,51 ₫) |
| Street | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.220.178 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!