Nhà liên kế, Sunintie 19
91900 Liminka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
69.000 € (2.021.958.059 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666833 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 69.000 € (2.021.958.059 ₫) |
Giá bán | 39.662 € (1.162.248.452 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 29.338 € (859.709.607 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1975 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1975 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khu vực chung 2025 (Sắp thực hiện) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2005 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) Khác 1993 (Đã xong) Khác 1987 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Domo Isännöinti |
Thông tin liên hệ của quản lý | Aune Väinämö p.045-2786465 |
Bảo trì | Osakkaat, lumityöt urakoitsija |
Diện tích lô đất. | 2100 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As Oy Limingan Kranni |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 8.083 |
Số lượng chỗ ở | 6 |
Diện tích chỗ ở | 515 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | 408 € / tháng (11.955.925,91 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 294 € / tháng (8.615.299,55 ₫) |
Nước | 15 € / tháng (439.556,1 ₫) |
Chỗ đậu xe | 8,5 € / tháng (249.081,79 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.608.033 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!