Nhà gỗ (ở nông thôn), Keskikaarre 22
48230 Kotka, Korela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 8 thg 6, 2025
13:30 – 14:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
18.000 € (537.648.000 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
38 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666823 |
---|---|
Giá bán | 18.000 € (537.648.000 ₫) |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 38 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Nồi hơi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân, Vườn, Láng giềng |
Các kho chứa | Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Ván ốp |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1950 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1950 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2015 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-10-9905-10 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
57,34 €
1.712.707,57 ₫ |
Diện tích lô đất. | 329.7 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 190,92 € (5.702.653,12 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2039 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.8 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | 300 € / năm (8.960.800 ₫) (ước tính) |
---|---|
Khác | 100 € / năm (2.986.933,33 ₫) |
Bảo trì | 70 € / năm (2.090.853,33 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 57,34 € / năm (1.712.707,57 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!