Nhà ở đơn lập, Pahasaarentie
45910 Voikkaa, Jaala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
289.000 € (8.528.335.430 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
200 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666820 |
---|---|
Giá bán | 289.000 € (8.528.335.430 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 200 m² |
Tổng diện tích | 253 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Sảnh Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Phòng tiện ích Phòng tắm hơi Gác xép |
Các tầm nhìn | Sân, Hồ |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1988 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1988 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-470-7-122, 286-470-7-65, 286-470-7-89 |
Diện tích lô đất. | 13350 m² |
Số lượng tòa nhà. | 8 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 8 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 13 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 26 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 799,2 € / năm (23.584.241,09 ₫) |
---|---|
Đường phố | 220 € / năm (6.492.158,46 ₫) (ước tính) |
Điện | 1.000 € / năm (29.509.811,18 ₫) (ước tính) |
Khác | 1.200 € / năm (35.411.773,41 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác | 516 € (15.227.063 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!