Nhà ở đơn lập, Eteläkatu 11
92100 Raahe, Velkaperä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
187.000 € (5.504.306.052 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
153 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666805 |
---|---|
Giá bán | 187.000 € (5.504.306.052 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 153 m² |
Tổng diện tích | 190 m² |
Diện tích của những không gian khác | 37 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Sảnh Nhà vệ sinh Tủ âm tường Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng bí mật |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1954 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1954 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Tầng hầm 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Cửa ngoài 2005 (Đã xong) Cửa sổ 2004 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) Khác 1966 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 678-10-40-12 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
242,12 €
7.126.751,77 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 226.000,36 € (6.652.273.525,7 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1065 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Cấp nhiệt | 150 € / tháng (4.415.218,76 ₫) |
---|---|
Điện | 60 € / tháng (1.766.087,5 ₫) |
Thuế bất động sản | 242,12 € / tháng (7.126.751,77 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.062.001 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 172 € (5.062.784 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!