Tòa nhà chung cư, Vapaudentie 53-55
60100 Seinäjoki, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
172.000 € (5.258.392.176 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
98 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666797 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 172.000 € (5.258.392.176 ₫) |
Giá bán | 163.525 € (4.999.290.404 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 8.475 € (259.101.772 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 98 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Các tầm nhìn | Sân sau |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 2258-2353 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1953 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1953 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Cửa ngoài 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Điện 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Cống nước 2009 (Đã xong) Ống nước 2008 (Đã xong) Máy sưởi 2003 (Đã xong) Ban công 2002 (Đã xong) Cửa ra vào 2002 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Mặt tiền 1994 (Đã xong) Cửa sổ 1990 (Đã xong) Mái 1990 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Khu chứa xe đạp, Phòng giặt |
Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Jyväskylä Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | jarkko.marttila@kiinteistotahkola.fi |
Bảo trì | Seinäjoen talonmiespalvelut Oy |
Diện tích lô đất. | 2778 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Seinänsuu |
---|---|
Năm thành lập | 1953 |
Số lượng chia sẻ | 2.389 |
Số lượng chỗ ở | 40 |
Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 1 |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 38 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 18.483 |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | 288 € / tháng (8.804.749,69 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 115,2 € / tháng (3.521.899,88 ₫) |
Viễn thông | 10,55 € / tháng (322.535,1 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (611.440,95 ₫) / người (ước tính) |
Chỗ đậu xe | 15 € / tháng (458.580,71 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.720.912 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!