Nhà ở đơn lập, Jarkkoniityntie 6
94500 Lautiosaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
49.000 € (1.505.242.679 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
125 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666788 |
---|---|
Giá bán | 49.000 € (1.505.242.679 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 125 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Không gian |
Phòng bếp Phòng ngủ Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Tủ âm tường Sân hiên Garage |
Các tầm nhìn | Sân, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1968 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1968 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Cửa sổ 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 241-402-9-149 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
149,16 €
4.582.081,59 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2538 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Cấp nhiệt | 3.100 € / năm (95.229.638,89 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 400 € / năm (12.287.695,34 ₫) (ước tính) |
Nước | 20 € / tháng (614.384,77 ₫) / người (ước tính) |
Khác | 50 € / năm (1.535.961,92 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.239.255 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (5.283.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!