Nhà ở đơn lập, Karhi 8
04400 Järvenpää, Lepola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 18 thg 5, 2025
14:15 – 15:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
649.000 € (18.779.835.290 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666777 |
---|---|
Giá bán | 649.000 € (18.779.835.290 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
Tổng diện tích | 204 m² |
Diện tích của những không gian khác | 24 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Tủ âm tường Ban công Nhà kho bên ngoài Sân hiên Bể sục nước thư giãn ngoài trời |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Ngoại ô, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (7 thg 5, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2018 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2018 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 186-22-2219-8 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 752 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 1.237,38 € / năm (35.805.535,58 ₫) |
---|---|
Điện | 1.207,85 € / năm (34.951.038,6 ₫) |
Nước | 96 € / tháng (2.777.910,92 ₫) (ước tính) |
Rác | 500 € / năm (14.468.286,05 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 142 € (4.108.993 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (3.993.247 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!