Tòa nhà chung cư, Mannerheimintie 40
00100 Helsinki, Etu-Töölö
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
1.980 € / tháng (58.832.064 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
61.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666749 |
---|---|
Phí thuê | 1.980 € / tháng (58.832.064 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 3.980 € (118.258.391 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 61.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 6 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Các tầm nhìn | Sân sau, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Tủ gương |
Chia sẻ | 38936 - 39550 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1939 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1939 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2025 (Đang tiến hành) Cửa sổ 2025 (Đã xong) Cửa ngoài 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Ống nước 2016 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Cầu thang 2011 (Đã xong) Thang máy 2011 (Đã xong) Đường ống 1988 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Hầm |
Người quản lý | Aamu & Isännöintipiste Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Eero Vesterinen/Emännöintitoimisto Aamu, 09 615 07 333, palvelumestari@aamu.io |
Bảo trì | Talonmies |
Diện tích lô đất. | 4123 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 41 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
City of Helsinki tel. 09 310 1691. Planning: 2018-002298 asen 2018-010520. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi |
0.2 ki lô mét, Alepa Hesperiankatu |
---|---|
Trung tâm mua sắm |
0.9 ki lô mét, Kamppi shopping mall |
Bãi biển |
1.4 ki lô mét, Hietaniemi Beach |
Câu lạc bộ sức khỏe |
0.3 ki lô mét, Töölö gym |
Bến du thuyền |
0.9 ki lô mét, Taivallahti Marina |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa |
0.8 ki lô mét, Central railway station |
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Tàu điện ngầm |
0.8 ki lô mét, Railway station metro station |
Phí
Nước | 25 € / tháng (742.829,09 ₫) / người |
---|