Tòa nhà chung cư, Hakalantie 4
04200 Kerava, Lapila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
89.000 € (2.584.894.781 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
60.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666730 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 89.000 € (2.584.894.781 ₫) |
Giá bán | 85.559 € (2.484.964.782 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 3.441 € (99.929.999 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 60.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Sảnh Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Láng giềng, Thành phố, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 4371–4715 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1981 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1981 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Khóa 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Cầu thang 2013 (Đã xong) Điện 2012 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2012 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Ban công 2010 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2007 (Đã xong) Khu vực chung 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy |
Số tham chiếu bất động sản | 245-004-0200-00170 |
Người quản lý | PKI-Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Jari Tuominen p.020 7871400 |
Bảo trì | Keravan Talomiestiimi Oy |
Diện tích lô đất. | 2485.4 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Tarunlinna |
---|---|
Năm thành lập | 1981 |
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 28 |
Diện tích chỗ ở | 1773.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 2 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 36 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm y tế | 1.9 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.8 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.6 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | 293,25 € / tháng (8.517.083,08 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 65,55 € / tháng (1.903.818,57 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.584.895 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!