Nhà ở đơn lập, Kotimetsäntie 5
04620 Mäntsälä, Männikkö
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
309.000 € (9.115.723.907 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
135 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666724 |
---|---|
Giá bán | 309.000 € (9.115.723.907 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 135 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng bí mật Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Sân hiên Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 505-407-2-450 |
Diện tích lô đất. | 859 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 2.2 ki lô mét |
Trường học | 1.4 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | 55 € / tháng (1.622.539,85 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 70 € / tháng (2.065.050,72 ₫) (ước tính) |
Rác | 16,6 € / tháng (489.712,03 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 832,6 € / năm (24.562.303,32 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.720.116 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!