Single-family house, Ahopolku 4
90440 Kempele
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
259.000 € (7.923.693.280 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
133 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666653 |
|---|---|
| Giá bán | 259.000 € (7.923.693.280 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 133 m² |
| Tổng diện tích | 173 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 40 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Heat recovery |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Log, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Oven, Ceramic stove, Refrigerator, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1982 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1982 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Wood and pellet heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Chân tường 2022 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) |
| Diện tích lô đất. | 948 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 237 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Property tax | 451,68 € / năm (13.818.431,59 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 186 € / tháng (5.690.374,32 ₫) (ước tính) |
| Nước | 52 € / tháng (1.590.857,34 ₫) |
| Telecommunications | 40 € / tháng (1.223.736,41 ₫) |
| Garbage | 20 € / tháng (611.868,21 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.221.891 ₫) |
| Transfer tax | 172 € (5.262.067 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!